| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 282,82 | +344,10% | -2,828% | -0,409% | +0,51% | 4,40 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 125,04 | +152,13% | -1,250% | -0,103% | +0,22% | 12,88 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 122,29 | +148,79% | -1,223% | -0,115% | +0,25% | 3,15 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 108,59 | +132,12% | -1,086% | -0,255% | +0,28% | 3,32 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 78,08 | +95,00% | -0,781% | +0,000% | -0,02% | 3,50 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 67,89 | +82,60% | -0,679% | -0,004% | +0,18% | 2,35 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 58,38 | +71,03% | -0,584% | +0,000% | +0,12% | 1,27 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 56,31 | +68,51% | -0,563% | +0,005% | +0,02% | 1,41 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 46,56 | +56,65% | -0,466% | -0,017% | +0,18% | 578,42 N | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 38,86 | +47,28% | -0,389% | +0,005% | -0,17% | 1,90 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,61 | +43,33% | -0,356% | -0,062% | +0,34% | 2,56 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 32,89 | +40,02% | -0,329% | +0,005% | -0,17% | 8,09 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 28,36 | +34,50% | -0,284% | +0,000% | +0,09% | 3,07 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 28,26 | +34,38% | -0,283% | +0,005% | -0,03% | 820,10 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 27,82 | +33,85% | -0,278% | +0,001% | -0,08% | 774,05 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 26,90 | +32,73% | -0,269% | -0,005% | +0,24% | 1,35 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 24,50 | +29,80% | -0,245% | +0,005% | -0,26% | 1,22 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 23,53 | +28,62% | -0,235% | -0,015% | +0,23% | 727,23 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 20,88 | +25,40% | -0,209% | -0,048% | +0,26% | 866,71 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 19,00 | +23,12% | -0,190% | -0,015% | +0,20% | 1,21 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 18,87 | +22,96% | -0,189% | +0,005% | -0,07% | 609,42 N | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 18,50 | +22,50% | -0,185% | +0,010% | +0,74% | 679,73 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 16,73 | +20,35% | -0,167% | -0,033% | +0,30% | 4,60 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 16,40 | +19,95% | -0,164% | +0,005% | +0,10% | 645,60 N | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT GFXS/USDT | 14,92 | +18,15% | +0,149% | +0,010% | +0,11% | 314,00 N | -- |