CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
251,29+305,74%-2,513%-0,783%+0,88%4,94 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
137,98+167,88%-1,380%-0,030%+0,19%11,53 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
106,04+129,01%-1,060%-0,155%+0,34%3,05 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
91,69+111,56%-0,917%-0,279%+0,38%3,63 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
74,37+90,49%-0,744%-0,052%+0,15%3,66 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
73,46+89,38%-0,735%-0,004%+0,17%1,21 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
68,95+83,89%-0,689%-0,024%+0,27%1,41 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
53,39+64,95%-0,534%-0,003%+0,22%568,89 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
41,37+50,33%-0,414%-0,049%+0,18%2,51 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
40,83+49,67%-0,408%-0,339%+0,66%2,83 Tr--
YGG
BYGG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT
37,74+45,92%-0,377%+0,005%-0,13%1,93 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
36,03+43,83%-0,360%-0,007%+0,24%8,15 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
30,47+37,07%-0,305%-0,032%+0,29%800,60 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
28,54+34,72%-0,285%+0,002%-0,21%3,05 Tr--
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
27,94+34,00%-0,279%+0,010%+0,14%783,28 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
27,43+33,37%-0,274%-0,046%+0,18%1,37 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
26,71+32,50%-0,267%-0,083%+0,08%766,72 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
26,08+31,73%-0,261%-0,018%+0,32%601,74 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
25,38+30,88%-0,254%-0,007%+0,15%870,53 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
21,81+26,53%-0,218%-0,020%+0,18%1,26 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
20,20+24,57%-0,202%-0,021%+0,04%668,91 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
19,97+24,30%-0,200%-0,030%+0,27%1,21 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
16,23+19,75%-0,162%+0,005%-0,07%382,72 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
16,18+19,69%-0,162%+0,005%-0,01%855,93 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
15,33+18,65%-0,153%-0,027%+0,12%637,12 N--